Có 2 kết quả:

打野战 dǎ yě zhàn ㄉㄚˇ ㄜˇ ㄓㄢˋ打野戰 dǎ yě zhàn ㄉㄚˇ ㄜˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 打野炮[da3 ye3 pao4]

Từ điển Trung-Anh

see 打野炮[da3 ye3 pao4]